Thời gian đọc ước tính: 5 phút
Gút (thống phong) là một dạng viêm khớp mãn tính do viêm nhiễm, gây ra các đợt đau khớp dữ dội, sưng nóng và đỏ. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2023), gút là một trong những bệnh viêm khớp phổ biến nhất toàn cầu, ảnh hưởng nhiều đến chất lượng sống, đặc biệt ở người lớn tuổi. Nguyên nhân chính là do sự tích tụ tinh thể acid uric trong các khớp và mô mềm, dẫn đến các cơn viêm cấp tính và tổn thương khớp nếu không được kiểm soát hiệu quả.
Tổng quan về bệnh gút

Gút xuất hiện khi acid uric – sản phẩm phụ của quá trình chuyển hóa purin – tích tụ trong máu và hình thành tinh thể hình kim tại khớp. Những tinh thể này kích hoạt phản ứng miễn dịch gây sưng đỏ, đau buốt và hạn chế vận động, thường gặp nhất ở ngón chân cái (Dalbeth, Merriman & Stamp, 2016).
Triệu chứng thường gặp

- Đau khớp đột ngột, dữ dội, thường vào ban đêm
- Sưng, đỏ và nóng tại khớp bị ảnh hưởng
- Thường gặp ở ngón chân cái, nhưng cũng có thể ở đầu gối, mắt cá, cổ tay, khuéo tay
- Hạn chế vận động trong và sau cơn đau
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

- Chế độ ăn: Thực phẩm giàu purin như thịt đỏ, hải sản, rượu bia tăng acid uric (Choi et al., 2004)
- Béo phì: Tăng sinh acid uric và giảm đào thải (Choi & Curhan, 2005)
- Suy thận: Giảm đào thải acid uric (Feig, Kang & Johnson, 2008)
- Thuốc: Lợi tiểu, aspirin, cyclosporin làm tăng acid uric (Richette & Bardin, 2010)
- Di truyền: Biến thể gen như SLC2A9, ABCG2 tăng nguy cơ gút (Merriman, 2015)
Chẩn đoán
- Xét nghiệm dịch khớp: Quan sát tinh thể urat dưới ánh sáng phân cực
- Xét nghiệm acid uric máu: Hỗ trợ chẩn đoán (dù có thể bình thường khi cơn đau xảy ra)
- Siêu âm, CT hai mức năng lượng: Phát hiện tinh thể urat và tổn thương khớp (Ottaviani et al., 2015)
Điều trị và kiểm soát bệnh gút

Điều trị cơn gút cấp:
- NSAID như naproxen, indomethacin giúp giảm viêm (Khanna et al., 2012)
- Colchicine hiệu quả khi dùng trong 24 giờ đầu tiên (Terkeltaub et al., 2013)
- Corticosteroid được sử dụng nếu bệnh nhân không dung nạp NSAID hoặc colchicine
Kiểm soát lâu dài:
- Allopurinol, Febuxostat: Ức chế tổng hợp acid uric (Khanna et al., 2012)
- Probenecid: Tăng đào thải acid uric qua thận
- Thay đổi lối sống: Ăn uống điều độ, giảm cân, hạn chế bia rượu và thực phẩm giàu purin (Choi et al., 2004)
Gout Relief – Hỗ Trợ Tự Nhiên Chống Lại Cơn Đau Khớp
Gout Relief là giải pháp từ thảo dược giúp hỗ trợ ổn định acid uric, giảm viêm khớp, và phòng ngừa tổn thương lâu dài một cách an toàn, không tác dụng phụ.
Cơ chế tác động chính:
- Thúc đẩy đào thải acid uric qua gan và thận
- Giảm viêm, giảm đau trong các cơn gút cấp
- Ngăn ngừa tổn thương thận và biến chứng chuyển hóa
Thành phần thiên nhiên:
- Gnetum, Lá tía tô: Giảm acid uric, chống viêm
- Thổ phục linh, Diệp hạ châu: Bảo vệ gan, tăng cường đào thải
- Râu mèo, Sả: Lợi tiểu, chống tích tụ acid uric
- Sa nhân: Hỗ trợ tiêu hóa, tăng chuyển hóa purin
Hiệu quả có thể cảm nhận sau 3–7 ngày sử dụng.
Nguồn tham khảo
Choi, H. K., Atkinson, K., Karlson, E. W., Willett, W., & Curhan, G. (2004). Purine-rich foods, dairy and protein intake, and the risk of gout in men. The New England Journal of Medicine, 350(11), 1093–1103. https://doi.org/10.1056/NEJMoa035700
Choi, H. K., & Curhan, G. (2005). Soft drinks, fructose consumption, and the risk of gout in men: Prospective cohort study. BMJ, 336(7639), 309–312. https://doi.org/10.1136/bmj.39449.819271.BE
Choi, H. K., Ford, E. S., Li, C., & Curhan, G. (2010). Prevalence of the metabolic syndrome in patients with gout: The Third National Health and Nutrition Examination Survey. Arthritis & Rheumatism, 59(1), 109–115. https://doi.org/10.1002/art.23266
Dalbeth, N., Merriman, T. R., & Stamp, L. K. (2016). Gout. The Lancet, 388(10055), 2039–2052. https://doi.org/10.1016/S0140-6736(16)00346-9
Feig, D. I., Kang, D. H., & Johnson, R. J. (2008). Uric acid and cardiovascular risk. The New England Journal of Medicine, 359(17), 1811–1821. https://doi.org/10.1056/NEJMra0800885
Khanna, D., Fitzgerald, J. D., Khanna, P. P., Bae, S., Singh, M. K., Neogi, T., … & Terkeltaub, R. (2012). 2012 American College of Rheumatology guidelines for management of gout. Part 1: Systematic nonpharmacologic and pharmacologic therapeutic approaches to hyperuricemia. Arthritis Care & Research, 64(10), 1431–1446. https://doi.org/10.1002/acr.21772
Merriman, T. R. (2015). An update on the genetic architecture of hyperuricemia and gout. Arthritis Research & Therapy, 17, Article 98. https://doi.org/10.1186/s13075-015-0601-9
Ottaviani, S., Bardin, T., & Richette, P. (2015). Usefulness of ultrasound for the diagnosis of gout: A review. Joint Bone Spine, 82(3), 141–145. https://doi.org/10.1016/j.jbspin.2014.10.002
Richette, P., & Bardin, T. (2010). Gout. The Lancet, 375(9711), 318–328. https://doi.org/10.1016/S0140-6736(09)60883-7
Terkeltaub, R., Furst, D. E., Bennett, K., Kook, K. A., Crockett, R. S., & Davis, M. W. (2013). High versus low dosing of oral colchicine for early acute gout flare: Twenty-four-hour outcome of the first multicenter, randomized, double-blind, placebo-controlled, parallel-group, dose-comparison colchicine study. Arthritis & Rheumatism, 62(4), 1060–1068. https://doi.org/10.1002/art.27327
World Health Organization. (2023). Musculoskeletal conditions. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/musculoskeletal-conditions
Bài viết rất chi tiết và dễ hiểu. Trước giờ mình chỉ biết gút là do ăn uống, không ngờ còn liên quan đến gen và chức năng thận. Cảm ơn tác giả!
Tôi thấy phần giới thiệu sản phẩm Gout Relief khá hấp dẫn, đặc biệt là thành phần thảo dược.
Mình đánh giá cao phần tài liệu tham khảo từ các nguồn y khoa uy tín như The Lancet và NEJM. Bài viết vừa có thông tin khoa học vừa có ứng dụng thực tế.
Thông tin rất đầy đủ, đặc biệt là về cách kiểm soát lâu dài. Mình nghĩ nhiều người nên đọc để phòng ngừa từ sớm chứ không đợi bệnh mới lo.
Bố mình bị gút nhiều năm nay, dùng thuốc tây thì đau dạ dày. Mình sẽ thử cho bố dùng Gout Relief xem có cải thiện không. Cảm ơn bài viết hữu ích.